夹子
jiázǐ
Cái kẹp
Hán việt: giáp tí
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qǐngzhègewénjiànjiáyòngjiāzi夹子jiáqǐlái
Hãy kẹp tập tài liệu này lại bằng kẹp giấy.
2
diūledejiāzi夹子
Tôi đã làm mất cái kẹp tóc của mình.
3
kàndàodezhǐjiāzi夹子lema
Bạn có thấy cái kẹp giấy của tôi không?