Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 夹子
夹子
jiázǐ
Cái kẹp
Hán việt:
giáp tí
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 夹子
夹
【jiā】
Kẹp, ép
子
【zǐ】
Con; tiếng tôn xưng: «Thầy», «Ngài»
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 夹子
Luyện tập
Ví dụ
1
qǐng
请
bǎ
把
zhègè
这
个
wénjiàn
文
件
jiāyòng
夹
用
jiāzi
夹子
jiā
夹
qǐ
起
lái
来
。
Hãy kẹp tập tài liệu này lại bằng kẹp giấy.
2
wǒ
我
diū
丢
le
了
wǒ
我
de
的
fājiāzi
发
夹
子
。
Tôi đã làm mất cái kẹp tóc của mình.
3
nǐ
你
kàndào
看
到
wǒ
我
de
的
zhǐjiāzi
纸
夹
子
le
了
ma
吗
?
Bạn có thấy cái kẹp giấy của tôi không?
Từ đã xem