香料
xiāngliào
Gia vị
Hán việt: hương liêu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèdàocàixūyàotiānjiāyīxiēxiāngliào香料
Món ăn này cần thêm một số gia vị.
2
duìyīxiēxiāngliào香料guòmǐn
Anh ấy dị ứng với một số loại gia vị.
3
xiāngliào香料ràngshíwùgèngjiāměiwèi
Gia vị làm cho thức ăn ngon hơn.