Chi tiết từ vựng
香料 【xiāngliào】
(Phân tích từ 香料)
Nghĩa từ: Gia vị
Hán việt: hương liêu
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về nấu ăn
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
这
道菜
需要
添加
一些
香料。
This dish needs some spices added.
Món ăn này cần thêm một số gia vị.
他
对
一些
香料
过敏。
He is allergic to some spices.
Anh ấy dị ứng với một số loại gia vị.
香料
让
食物
更加
美味。
Spices make the food more delicious.
Gia vị làm cho thức ăn ngon hơn.
Bình luận