Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 咖喱粉
咖喱粉
gālí fěn
Bột cà ri
Hán việt:
ca phấn
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 咖喱粉
咖
【kā】
cà phê
粉
【fěn】
Bột; phấn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 咖喱粉
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
jiā
加
hěnduō
很
多
kālífěn
咖喱粉
zài
在
wǒ
我
de
的
cài
菜
lǐ
里
。
Tôi thích cho nhiều bột cà ri vào món ăn của mình.
2
kālífěn
咖喱粉
kěyǐ
可
以
zēngjiā
增
加
shíwù
食
物
de
的
xiāngqì
香
气
。
Bột cà ri có thể tăng thêm hương vị cho thức ăn.
3
shǐyòng
使
用
kālífěn
咖喱粉
pēngrèn
烹
饪
xūyào
需
要
yīdìng
一
定
de
的
jìqiǎo
技
巧
。
Nấu ăn với bột cà ri cần có kỹ năng nhất định.
Từ đã xem
AI