Chi tiết từ vựng
病人 【bìng rén】
(Phân tích từ 病人)
Nghĩa từ: Bệnh nhân
Hán việt: bệnh nhân
Lượng từ:
个
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
医院
里
有
很多
病人
Trong bệnh viện có rất nhiều bệnh nhân.
护士
正在
照顾
病人
Y tá đang chăm sóc bệnh nhân.
这个
病人
的
情况
很
严重
Tình trạng của bệnh nhân này rất nghiêm trọng.
病人
已经
康复
了
Bệnh nhân đã hồi phục.
这个
病人
在
等待
手术
Bệnh nhân này đang chờ phẫu thuật.
Bình luận