病人
bìngrén
bệnh nhân, người bệnh
Hán việt: bệnh nhân
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yīyuànyǒuhěnduōbìngrén病人
Trong bệnh viện có rất nhiều bệnh nhân.
2
hùshìzhèngzàizhàogùbìngrén病人
Y tá đang chăm sóc bệnh nhân.
3
zhègebìngrén病人deqíngkuànghěnyánzhòng
Tình trạng của bệnh nhân này rất nghiêm trọng.
4
bìngrén病人yǐjīngkāngfùle
Bệnh nhân đã hồi phục.
5
zhègebìngrén病人zàiděngdàishǒushù
Bệnh nhân này đang chờ phẫu thuật.
6
yīshēngzhèngzàijiǎnchábìngrén病人
Bác sĩ đang khám bệnh cho bệnh nhân.
7
hěnduōbìngrén病人shuōzhāzhēnhòugǎndàofàngsōng
Nhiều bệnh nhân nói rằng họ cảm thấy thư giãn sau khi châm cứu.