肚子
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 肚子
Ví dụ
1
我的肚子很饿。
Bụng của tôi đang rất đói.
2
他的肚子痛。
Anh ấy bị đau dạ dày.
3
请不要打我肚子
Đừng đánh vào bụng tôi.
4
她的肚子因为怀孕而变大。
Bụng cô ấy to ra vì mang bầu.
5
吃了不干净的食物,我拉肚子了
Tôi ăn đồ ăn không sạch nên bị tiêu chảy.
6
他昨天吃太多辣的,现在拉肚子
Anh ấy ăn nhiều đồ cay hôm qua nên giờ bị tiêu chảy.
7
如果你拉肚子,最好喝多点水
Nếu bạn bị tiêu chảy, nên uống nhiều nước.
8
拉肚子可能是食物中毒的一个症状
Tiêu chảy có thể là một triệu chứng của ngộ độc thực phẩm.
9
如果拉肚子严重,你应该看医生
Nếu tiêu chảy nặng, bạn nên đi khám bác sĩ.
10
喝了一碗热汤后,他觉得肚子暖洋洋的。
Sau khi uống một tô súp nóng, anh ấy cảm thấy bụng ấm áp.