Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
肚子 【dǔ zi】
(Phân tích từ 肚子)
Nghĩa từ:
Dạ dày, bụng
Hán việt:
đỗ tí
Lượng từ: 个
Cấp độ:
HSK2
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
wǒ
我
de
的
dǔzi
肚子
hěn
很
è
饿。
Bụng của tôi đang rất đói.
tā
他
de
的
dǔzitòng
肚子
痛。
Anh ấy bị đau dạ dày.
qǐng
请
bùyào
不要
dǎ
打
wǒ
我
dǔzi
肚子
。
Đừng đánh vào bụng tôi.
tā
她
de
的
dǔzi
肚子
yīnwèi
因为
huáiyùn
怀孕
ér
而
biàndà
变大。
Bụng cô ấy to ra vì mang bầu.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你
Send