Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 乐队
乐队
yuèduì
Ban nhạc
Hán việt:
lạc đội
Lượng từ:
支
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 乐队
乐
【lè】
Âm nhạc, Hạnh phúc
队
【duì】
đội, đội nhóm, đoàn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 乐队
Ví dụ
1
yuèduì
乐队
de
的
yīnyuè
音
乐
xiǎngchè
响
彻
zhěnggè
整
个
dàtīng
大
厅
。
Âm nhạc của ban nhạc vang khắp cả hội trường.