指挥
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 指挥
Ví dụ
1
指挥家精心准备了这次演出。
Nhạc trưởng đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho buổi biểu diễn này.
2
他在战场上指挥着部队。
Anh ấy đang chỉ huy đội quân trên chiến trường.
3
公司的项目经理负责指挥整个项目。
Quản lý dự án của công ty phụ trách chỉ đạo toàn bộ dự án.