Chi tiết từ vựng

指挥 【zhǐhuī】

heart
(Phân tích từ 指挥)
Nghĩa từ: Người chỉ huy dàn nhạc
Hán việt: chỉ huy
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?