挥
一丨一丶フ一フ一丨
9
发
HSK1
Ví dụ
1
他向我挥手说再见。
Anh ấy vẫy tay chào tạm biệt tôi.
2
请充分发挥你的想象力。
Hãy phát huy tối đa trí tưởng tượng của bạn.
3
这个方法可以发挥重要作用。
Phương pháp này có thể phát huy vai trò quan trọng.
4
他在比赛中完全发挥了自己的实力。
Anh ấy đã hoàn toàn phát huy sức mạnh của mình trong cuộc thi.
5
离别时,他恋恋不舍地挥手告别。
Khi chia tay, anh ấy đã vẫy tay tạm biệt với vẻ lưu luyến không muốn rời đi.