合唱
héchàng
Hợp xướng, đồng ca
Hán việt: cáp xướng
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xuéxiàodehéchàngtuánzhǔnbèileyígèyuèjīntiānzhōngyúdēngtáibiǎoyǎnle
Đội hợp xướng của trường đã chuẩn bị một tháng, hôm nay cuối cùng cũng biểu diễn.
2
héchàng合唱nénggòuzēngjìntuánduìzhījiāndehéxié
Hợp xướng có thể tăng cường sự hòa hợp giữa các nhóm.
3
mèngxiǎngjiārùguójìhéchàngtuán
Cô ấy mơ ước được gia nhập đoàn hợp xướng quốc tế.