蓝调
lándiào
Nhạc blue
Hán việt: lam điều
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xǐhuāntīnglándiào蓝调yīnyuè。
Tôi thích nghe nhạc blues.
2
lándiào蓝调dexuánlǜfēichángshēnqíng。
Giai điệu của nhạc blues rất sâu lắng.
3
zhèshǒulándiào蓝调gēqǔrànggǎndòng。
Bài hát blues này làm tôi xúc động.

Từ đã xem

AI