Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 蓝调
蓝调
lándiào
Nhạc blue
Hán việt:
lam điều
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 蓝调
蓝
【lán】
xanh, màu xanh (lam)
调
【diào】
Điệu nhạc; âm sắc
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 蓝调
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
tīng
听
lántiáo
蓝调
yīnyuè
音
乐
。
Tôi thích nghe nhạc blues.
2
lántiáo
蓝调
de
的
xuánlǜ
旋
律
fēicháng
非
常
shēnqíng
深
情
。
Giai điệu của nhạc blues rất sâu lắng.
3
zhèshǒu
这
首
lántiáo
蓝调
gēqǔ
歌
曲
ràng
让
wǒ
我
gǎndòng
感
动
。
Bài hát blues này làm tôi xúc động.