Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 舞曲
舞曲
wǔqǔ
Nhạc nhảy
Hán việt:
vũ khúc
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 舞曲
曲
【qǔ】
khúc nhạc, ca khúc
舞
【wǔ】
Múa, khiêu vũ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 舞曲
Ví dụ
1
zhèshǒu
这
首
wǔqǔ
舞曲
fēicháng
非
常
liúxíng
流
行
。
Bản nhạc này rất phổ biến.
2
měidāng
每
当
wǔqǔ
舞曲
xiǎngqǐ
响
起
shí
时
,
dàjiā
大
家
dōu
都
rěnbùzhù
忍
不
住
yào
要
qǐwǔ
起
舞
。
Mỗi khi nhạc vũ khích bắt đầu, mọi người đều không thể kìm lòng mà bắt đầu nhảy múa.
3
tāmen
他
们
zài
在
wǔhuì
舞
会
shàng
上
tiào
跳
le
了
hěnduō
很
多
shǒu
首
wǔqǔ
舞曲
Họ đã nhảy rất nhiều bài hát tại buổi tiệc.