Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 民谣
民谣
mínyáo
Nhạc dân ca
Hán việt:
dân dao
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 民谣
民
【mín】
dân, người dân
谣
【yáo】
Tin đồn, bài hát
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 民谣
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
tīng
听
mínyáo
民谣
Tôi thích nghe nhạc dân ca.
2
zhè
这
shǒu
首
mínyáo
民谣
fēicháng
非
常
dòngtīng
动
听
。
Bài hát dân ca này rất hay.
3
tā
他
shàncháng
擅
长
chuàngzuò
创
作
mínyáo
民谣
Anh ấy giỏi viết nhạc dân ca.
Từ đã xem