Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 嘻哈
嘻哈
xīhā
Nhạc hip hop
Hán việt:
hi cáp
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 嘻哈
哈
【hā】
cười
嘻
【xī】
Tiếng cười, vui vẻ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 嘻哈
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
tīngxī
听
嘻
hā
哈
yīnyuè
音
乐
。
Tôi thích nghe nhạc hip hop.
2
nǐ
你
qù
去
guò
过
nàgè
那
个
xī
嘻
hā
哈
yǎnchànghuì
演
唱
会
ma
吗
?
Bạn đã từng đi đến buổi hòa nhạc hip hop đó chưa?
3
tā
他
chuān
穿
zhe
着
fēicháng
非
常
xī
嘻
hā
哈
。
Anh ấy mặc rất hip hop.
Từ đã xem