嘻哈
xīhā
Nhạc hip hop
Hán việt: hi cáp
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xǐhuāntīngxīyīnyuè
Tôi thích nghe nhạc hip hop.
2
guònàgèyǎnchànghuìma
Bạn đã từng đi đến buổi hòa nhạc hip hop đó chưa?
3
chuān穿zhefēicháng
Anh ấy mặc rất hip hop.

Từ đã xem