Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 爵士
爵士
juéshì
Nhạc jazz
Hán việt:
tước sĩ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 爵士
士
【shì】
Kẻ sĩ
爵
【jué】
Danh hiệu quý tộc
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 爵士
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
tīng
听
juéshìyuè
爵
士
乐
。
Tôi thích nghe nhạc jazz.
2
zhèjiā
这
家
cāntīng
餐
厅
měiwǎn
每
晚
dōu
都
yǒu
有
juéshìyīnyuè
爵
士
音
乐
yǎnchū
演
出
。
Nhà hàng này có biểu diễn nhạc jazz mỗi tối.
3
juéshìwǔ
爵
士
舞
shì
是
wǒ
我
zuì
最
xǐhuān
喜
欢
de
的
wǔdǎo
舞
蹈
xíngshì
形
式
zhīyī
之
一
。
Nhảy jazz là một trong những hình thức khiêu vũ tôi yêu thích nhất.