爵士
juéshì
Nhạc jazz
Hán việt: tước sĩ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xǐhuāntīngjuéshìyuè
Tôi thích nghe nhạc jazz.
2
zhèjiācāntīngměiwǎndōuyǒujuéshìyīnyuèyǎnchū
Nhà hàng này có biểu diễn nhạc jazz mỗi tối.
3
juéshìwǔshìzuìxǐhuāndewǔdǎoxíngshìzhīyī
Nhảy jazz là một trong những hình thức khiêu vũ tôi yêu thích nhất.