歌剧
gējù
Nhạc opera
Hán việt: ca kịch
场, 出
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèshìchángjīngcǎidegējù歌剧biǎoyǎn。
Đây là một buổi biểu diễn opera tuyệt vời.
2
xiǎngkàngējù。歌剧
Tôi muốn đi xem opera.
3
gējùyuànchōngmǎnlejīdòngrénxīndeyīnyuè。
Nhà hát opera đầy ắp những âm nhạc hào hứng.

Từ đã xem

AI