Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 歌剧
歌剧
gējù
Nhạc opera
Hán việt:
ca kịch
Lượng từ:
场, 出
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 歌剧
剧
【jù】
Kịch; vở diễn
歌
【gē】
bài hát; ca khúc
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 歌剧
Ví dụ
1
zhèshì
这
是
yīchǎng
一
场
jīngcǎi
精
彩
de
的
gējù
歌剧
biǎoyǎn
表
演
。
Đây là một buổi biểu diễn opera tuyệt vời.
2
wǒ
我
xiǎng
想
qù
去
kàn
看
gējù
歌剧
Tôi muốn đi xem opera.
3
gējùyuàn
歌
剧
院
lǐ
里
chōngmǎn
充
满
le
了
jīdòngrénxīn
激
动
人
心
de
的
yīnyuè
音
乐
。
Nhà hát opera đầy ắp những âm nhạc hào hứng.