鼓手
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 鼓手
Ví dụ
1
每个乐队都需要一个有才华的鼓手
Mỗi ban nhạc đều cần một tay trống có tài năng.
2
鼓手在演出中打鼓非常激烈。
Tay trống đánh trống rất mạnh mẽ trong buổi biểu diễn.
3
这个鼓手被认为是乐队中最重要的成员之一。
Tay trống này được coi là một trong những thành viên quan trọng nhất của ban nhạc.