Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
鼓 【gǔ】
Nghĩa từ:
Cái trống
Hán việt:
cổ
Lượng từ: 只
Nét bút:
一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶
Tổng số nét:
13
Cấp độ:
Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
壴
支
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
gǔ shǒu
鼓
手
Người chơi trống
gǔ lì
鼓
励
Khích lệ
gǔ zhǎng
鼓
掌
Vỗ tay, tán thưởng
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Xem cách viết
Tập viết
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send