Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 乐器
乐器
yuèqì
Nhạc cụ
Hán việt:
lạc khí
Lượng từ:
件
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 乐器
乐
【lè】
Âm nhạc, Hạnh phúc
器
【qì】
Dụng cụ, thiết bị
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 乐器
Ví dụ
1
xiǎotíqín
小
提
琴
shì
是
xiányuèqì
弦
乐
器
zhōng
中
de
的
yīzhǒng
一
种
。
Đàn violin là một loại nhạc cụ có dây.
2
yīnyuèhuì
音
乐
会
shàng
上
yǎnzòu
演
奏
le
了
gèzhǒnggèyàng
各
种
各
样
de
的
yuèqì
乐器
Buổi hòa nhạc đã trình diễn đủ loại nhạc cụ.