乐器
yuèqì
Nhạc cụ
Hán việt: lạc khí
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xiǎotíqínshìxiányuèqìzhōngdezhǒng
Đàn violin là một loại nhạc cụ có dây.
2
yīnyuèhuìshàngyǎnzòulegèzhǒnggèyàngdeyuèqì乐器
Buổi hòa nhạc đã trình diễn đủ loại nhạc cụ.

Từ đã xem