Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 耳机
耳机
ěrjī
Tai nghe
Hán việt:
nhĩ cơ
Lượng từ:
副, 种
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 耳机
机
【jī】
máy móc, cơ hội
耳
【ěr】
Lỗ tai
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 耳机
Luyện tập
Ví dụ
1
chāshàng
插
上
ěrjī
耳机
tīng
听
yīnyuè
音
乐
。
Cắm tai nghe để nghe nhạc.