Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 风琴
风琴
fēngqín
Đàn organ
Hán việt:
phong cầm
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 风琴
琴
【qín】
đàn tranh, cổ kìm
风
【fēng】
gió
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 风琴
Ví dụ
1
tā
他
xǐhuān
喜
欢
zài
在
zǎochén
早
晨
tánzòu
弹
奏
fēngqín
风琴
Anh ấy thích chơi đàn organ vào buổi sáng.
2
fēngqín
风琴
de
的
shēngyīn
声
音
zài
在
jiàotáng
教
堂
lǐ
里
huíxiǎng
回
响
。
Âm thanh của đàn organ vang vọng trong nhà thờ.
3
wǒ
我
xiǎng
想
xuéxí
学
习
rúhé
如
何
yǎnzòu
演
奏
fēngqín
风琴
Tôi muốn học cách chơi đàn organ.