风琴
fēngqín
Đàn organ
Hán việt: phong cầm
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xǐhuānzàizǎochéntánzòufēngqín风琴
Anh ấy thích chơi đàn organ vào buổi sáng.
2
fēngqín风琴deshēngyīnzàijiàotánghuíxiǎng
Âm thanh của đàn organ vang vọng trong nhà thờ.
3
xiǎngxuéxírúhéyǎnzòufēngqín风琴
Tôi muốn học cách chơi đàn organ.