口琴
kǒuqín
Kèn harmonica
Hán việt: khẩu cầm
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
huìdànkǒuqín
Tôi biết chơi khẩu cầm.
2
zhèshǒudekǒuqín口琴bùfènfēichángdòngtīng
Phần khẩu cầm của bài hát này rất hay.
3
chūkǒuqín口琴kāishǐyǎnzòu
Anh ấy lấy khẩu cầm ra và bắt đầu chơi.

Từ đã xem