化验
HSK1
Động từ
Phân tích từ 化验
Ví dụ
1
你的血液化验结果出来了吗?
Kết quả xét nghiệm máu của bạn đã có chưa?
2
这个化验结果是正常的。
Kết quả xét nghiệm này là bình thường.
3
化验费用是多少?
Chi phí xét nghiệm là bao nhiêu?
4
化验结果显示他有糖尿病。
Kết quả xét nghiệm cho thấy anh ấy bị tiểu đường.