Chi tiết từ vựng

曲目 【qǔ mù】

heart
(Phân tích từ 曲目)
Nghĩa từ: Bài hát, phần trong đĩa
Hán việt: khúc mục
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你