小便
次
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 小便
Ví dụ
1
请问厕所在哪里?我需要小便
Xin hỏi nhà vệ sinh ở đâu? Tôi cần đi tiểu.
2
小便的颜色可以反映你的健康。
Màu của nước tiểu có thể phản ánh sức khỏe của bạn.
3
我小便完了
Tôi đã đi tiểu xong
4
小便后,记得洗手。
Sau khi đi tiểu, nhớ rửa tay.
5
如果你小便有异味,应该去看医生。
Nếu bạn đi tiểu có mùi lạ, bạn nên đi khám bác sĩ.