舞台
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 舞台
Ví dụ
1
她在舞台上跳舞。
Cô ấy đang nhảy múa trên sân khấu.
2
他们在舞台上演出。
Họ biểu diễn trên sân khấu.
3
他在舞台上演得很好。
Anh ấy diễn xuất rất tốt trên sân khấu.
4
在这个舞台上,请尽情展示你的才华。
Trên sân khấu này, hãy thoải mái thể hiện tài năng của bạn.