Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 大便
大便
dàbiàn
đại tiện
Hán việt:
thái tiện
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 大便
便
【biàn】
tiện lợi, vậy thì
大
【dà】
to, lớn, rộng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 大便
Ví dụ
1
yīngér
婴
儿
de
的
dà
大
biànshì
便
是
huángsè
黄
色
de
的
。
Phân của trẻ sơ sinh là màu vàng.
2
dàbiàn
大便
yǒuxuè
有
血
shì
是
bù
不
zhèngcháng
正
常
de
的
。
Phân có máu là không bình thường.
3
wǒ
我
xūyào
需
要
dàbiàn
大便
Tôi cần đi đại tiện.
4
wǒ
我
zǎoshàng
早
上
xǐhuān
喜
欢
dàbiàn
大便
Tôi thích đi đại tiện vào buổi sáng.