Chi tiết từ vựng
大便 【dà biàn】
![heart](/logo/blank-heart.png)
![](/logo/feedback.png)
(Phân tích từ 大便)
Nghĩa từ: Phân, cứt
Hán việt: thái tiện
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
婴儿
的
大
便是
黄色
的。
Phân của trẻ sơ sinh là màu vàng.
大便
有血
是
不
正常
的。
Phân có máu là không bình thường.
Ví dụ:
我
需要
大便。
Tôi cần đi đại tiện.
我
早上
喜欢
大便。
Tôi thích đi đại tiện vào buổi sáng.
Bình luận