Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
大便 【dà biàn】
(Phân tích từ 大便)
Nghĩa từ:
Phân, cứt
Hán việt:
thái tiện
Cấp độ:
HSK2
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
yīngér
婴儿
de
的
dà
大
biànshì
便是
huángsè
黄色
de
的。
Phân của trẻ sơ sinh là màu vàng.
dàbiàn
大便
yǒuxuè
有血
shì
是
bù
不
zhèngcháng
正常
de
的。
Phân có máu là không bình thường.
wǒ
我
xūyào
需要
dàbiàn
大便
。
Tôi cần đi đại tiện.
wǒ
我
zǎoshàng
早上
xǐhuān
喜欢
dàbiàn
大便
。
Tôi thích đi đại tiện vào buổi sáng.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send