大便
dàbiàn
đại tiện
Hán việt: thái tiện
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yīngérdebiànshì便huángsède
Phân của trẻ sơ sinh là màu vàng.
2
dàbiàn大便yǒuxuèshìzhèngchángde
Phân có máu là không bình thường.
3
xūyàodàbiàn大便
Tôi cần đi đại tiện.
4
zǎoshàngxǐhuāndàbiàn大便
Tôi thích đi đại tiện vào buổi sáng.