Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 金酒
金酒
jīn jiǔ
Rượu gin
Hán việt:
kim tửu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 金酒
酒
【jiǔ】
rượu, đồ uống có cồn
金
【jīn】
Kim loại nói chung, vàng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 金酒
Luyện tập
Ví dụ
1
zhè
这
píng
瓶
jīnjiǔ
金酒
fēicháng
非
常
zhēnguì
珍
贵
。
Chiếc chai rượu vàng này rất quý giá.
2
tā
他
wèi
为
le
了
qìngzhù
庆
祝
shēngzhí
升
职
,
kāi
开
le
了
yī
一
píng
瓶
jīnjiǔ
金酒
Anh ấy đã mở một chai rượu vàng để chúc mừng việc thăng chức.
3
jīnjiǔ
金酒
de
的
wèidào
味
道
rúhé
如
何
?
Rượu vàng có vị như thế nào?
Từ đã xem