金酒
jīn jiǔ
Rượu gin
Hán việt: kim tửu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèpíngjīnjiǔ金酒fēichángzhēnguì
Chiếc chai rượu vàng này rất quý giá.
2
wèileqìngzhùshēngzhíkāilepíngjīnjiǔ金酒
Anh ấy đã mở một chai rượu vàng để chúc mừng việc thăng chức.
3
jīnjiǔ金酒dewèidàorúhé
Rượu vàng có vị như thế nào?

Từ đã xem