结果
种, 次, 个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 结果
Ví dụ
1
她的评估结果非常准确。
Kết quả đánh giá của cô ấy rất chính xác.
2
早知道结果我就不担心了。
Nếu biết kết quả sớm, tôi đã không lo lắng.
3
你的血液化验结果出来了吗?
Kết quả xét nghiệm máu của bạn đã có chưa?
4
这个化验结果是正常的。
Kết quả xét nghiệm này là bình thường.
5
化验结果显示他有糖尿病。
Kết quả xét nghiệm cho thấy anh ấy bị tiểu đường.
6
为了更好的结果我们必须更加努力。
Để có kết quả tốt hơn, chúng ta phải cố gắng hơn.
7
这次竞赛的结果很公平。
Kết quả của cuộc thi lần này rất công bằng.
8
你对这个结果满意吗?
Bạn hài lòng với kết quả này chứ?
9
考试结果何时公布?
Kết quả kỳ thi khi nào được công bố?
10
成功是努力的结果
Thành công là kết quả của sự nỗ lực.
11
我着急地等待面试的结果
Tôi đang rất lo lắng chờ đợi kết quả của cuộc phỏng vấn.
12
那样的结果我不能接受。
Tôi không thể chấp nhận kết quả như thế.