Chi tiết từ vựng

结果 【結果】【jiéguǒ】

heart
(Phân tích từ 结果)
Nghĩa từ: Kết quả
Hán việt: kết quả
Lượng từ: 种, 次, 个
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

yǐjīng
已经
yùyuē
预约
le
jiànkāngjiǎnchá
健康检查。
Tôi đã đặt lịch kiểm tra sức khỏe.
wèile
为了
gènghǎo
更好
de
jiéguǒ
结果
wǒmen
我们
bìxū
必须
gèngjiā
更加
nǔlì
努力。
Để có kết quả tốt hơn, chúng ta phải cố gắng hơn.
zhècì
这次
jìngsài
竞赛
de
jiéguǒ
结果
hěn
gōngpíng
公平。
Kết quả của cuộc thi lần này rất công bằng.
jiǎnchá
检查
de
xuètáng
血糖
hěn
zhòngyào
重要。
Việc kiểm tra đường huyết rất quan trọng.
dìngqījiǎnchá
定期检查
shìlì
视力
kěyǐ
可以
yùfáng
预防
yǎnjí
眼疾。
Kiểm tra thị lực định kỳ có thể phòng ngừa bệnh mắt.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?