Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 拿铁
拿铁
ná tiě
Một loại cà phê của Ý, dùng với nhiều sữa và có 1 lớp váng bọt sữa trên cùng
Hán việt:
nã thiết
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 拿铁
拿
【ná】
cầm, lấy
铁
【tiě】
Sắt
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 拿铁
Ví dụ
1
wǒ
我
xiǎngyào
想
要
yībēi
一
杯
ná
拿
tiě
铁
。
Tôi muốn một ly cà phê latte.
2
ná
拿
tiě
铁
shì
是
wǒ
我
de
的
zuì
最
ài
爱
kāfēi
咖
啡
zhīyī
之
一
。
Latte là một trong những loại cà phê yêu thích của tôi.
3
nǐ
你
kěyǐ
可
以
gěi
给
wǒ
我
jiādiǎn
加
点
táng
糖
zài
在
ná
拿
tiělǐma
铁
里
吗
?
Bạn có thể cho tôi thêm một ít đường vào ly cà phê latte không?