拿铁
ná tiě
Một loại cà phê của Ý, dùng với nhiều sữa và có 1 lớp váng bọt sữa trên cùng
Hán việt: nã thiết
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xiǎngyàoyībēitiě
Tôi muốn một ly cà phê latte.
2
tiěshìdezuìàikāfēizhīyī
Latte là một trong những loại cà phê yêu thích của tôi.
3
kěyǐgěijiādiǎntángzàitiělǐma
Bạn có thể cho tôi thêm một ít đường vào ly cà phê latte không?