Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 摩卡
摩卡
mókǎ
Cà phê sữa thêm bột ca-cao
Hán việt:
ma ca
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 摩卡
卡
【kǎ】
Thẻ
摩
【mó】
ma sát, mài giũa
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 摩卡
Ví dụ
1
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
hē
喝
mókǎ
摩卡
kāfēi
咖
啡
。
Tôi thích uống cà phê Mocha.
2
yībēi
一
杯
mókǎ
摩卡
duōshǎo
多
少
qián
钱
?
Một ly Mocha giá bao nhiêu?
3
mókǎ
摩卡
shì
是
yóu
由
kāfēi
咖
啡
hé
和
qiǎokèlì
巧
克
力
zhìchéng
制
成
de
的
。
Mocha được làm từ cà phê và sô cô la.