Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 绿茶
绿茶
lǜchá
Trà xanh
Hán việt:
lục trà
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 绿茶
绿
【lǜ】
xanh lá cây, màu xanh lá
茶
【chá】
trà, chè
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 绿茶
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
xiǎng
想
mǎi
买
yīxiē
一
些
lǜchá
绿茶
de
的
cháyè
茶
叶
。
Tôi muốn mua một ít lá chè xanh.
2
lǜchá
绿茶
duì
对
jiànkāng
健
康
yǒuyì
有
益
Trà xanh có lợi cho sức khỏe.
Từ đã xem