绿茶
lǜchá
Trà xanh
Hán việt: lục trà
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xiǎngmǎiyīxiēlǜchá绿茶decháyè
Tôi muốn mua một ít lá chè xanh.
2
lǜchá绿茶duìjiànkāngyǒuyì
Trà xanh có lợi cho sức khỏe.

Từ đã xem