Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 红茶
红茶
hóngchá
Trà đen
Hán việt:
hồng trà
Lượng từ:
杯, 壶, 斤, 种
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 红茶
红
【hóng】
Đỏ, màu đỏ
茶
【chá】
trà, chè
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 红茶
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
hē
喝
hóngchá
红茶
Tôi thích uống trà đen.
2
qǐng
请
gěi
给
wǒ
我
lái
来
yībēi
一
杯
hóngchá
红茶
Làm ơn cho tôi một cốc trà đen.
3
hóngchá
红茶
gēn
跟
lǜchá
绿
茶
yǒu
有
shénme
什
么
qūbié
区
别
?
Trà đen và trà xanh khác nhau như thế nào?