Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 奶茶
奶茶
nǎichá
Trà sữa
Hán việt:
nãi trà
Lượng từ:
杯
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 奶茶
奶
【nǎi】
Sữa
茶
【chá】
trà, chè
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 奶茶
Ví dụ
1
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
hē
喝
nǎichá
奶茶
Tôi thích uống trà sữa.
2
zhèjiā
这
家
nǎichá
奶茶
diàn
店
fēicháng
非
常
shòuhuānyíng
受
欢
迎
。
Cửa hàng trà sữa này rất được ưa chuộng.
3
nǐ
你
yàojiā
要
加
zhēnzhū
珍
珠
zài
在
nǎichá
奶茶
lǐma
里
吗
?
Bạn có muốn thêm trân châu vào trà sữa không?