奶茶
nǎichá
Trà sữa
Hán việt: nãi trà
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xǐhuānnǎichá奶茶
Tôi thích uống trà sữa.
2
zhèjiānǎichádiànfēichángshòuhuānyíng
Cửa hàng trà sữa này rất được ưa chuộng.
3
yàojiāzhēnzhūzàinǎichá奶茶ma
Bạn có muốn thêm trân châu vào trà sữa không?

Từ đã xem