Chi tiết từ vựng

奶茶 【nǎi chá】

heart
(Phân tích từ 奶茶)
Nghĩa từ: Trà sữa
Hán việt: nãi trà
Lượng từ: 杯
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu