橙汁
chéngzhī
Nước cam ép
Hán việt: chấp
瓶, 杯, 罐, 盒
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xǐhuānzǎoshàngchéngzhī橙汁
Tôi thích uống nước cam vào buổi sáng.
2
chéngzhī橙汁duìjiànkāngyǒuhǎochù
Nước cam có lợi cho sức khỏe.
3
yīpíngchéngzhī橙汁duōshǎoqián
Một chai nước cam giá bao nhiêu?