Chi tiết từ vựng

番茄汁 【fānqié zhī】

heart
(Phân tích từ 番茄汁)
Nghĩa từ: Nước ép cà chua
Hán việt: ba chấp
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

xǐhuān
喜欢
zài
yìdàlì
意大利
miànshàng
面上
jiā
yīxiē
一些
fānqiézhī
番茄汁
I like to add some tomato sauce to the spaghetti.
Tôi thích thêm một ít nước sốt cà chua vào mì Ý.
fānqiézhī
番茄汁
shì
zhìzuò
制作
bǐsàbǐng
比萨饼
bùkěhuòquē
不可或缺
de
yuánliào
原料。
Tomato sauce is an essential ingredient in making pizza.
Nước sốt cà chua là nguyên liệu không thể thiếu khi làm bánh pizza.
kěyǐ
可以
shìshì
试试
yòng
fānqiézhī
番茄汁
zuò
wèi
shālājiàng
沙拉酱。
You can try using tomato sauce as a salad dressing.
Bạn có thể thử dùng nước sốt cà chua làm sốt salad.
Bình luận