冰沙
bīng shā
Sinh tố
Hán việt: băng sa
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègècǎoméibīngshā冰沙fēichánghǎo
Món sinh tố dâu này rất ngon.
2
xiàtiāndeshíhòuxǐhuānbīngshā冰沙
Vào mùa hè, tôi thích uống sinh tố.
3
huìzuòxīguā西bīngshā冰沙ma
Bạn biết làm sinh tố dưa hấu không?

Từ đã xem