Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 冰沙
冰沙
bīng shā
Sinh tố
Hán việt:
băng sa
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 冰沙
冰
【bīng】
Băng
沙
【shā】
Cát
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 冰沙
Luyện tập
Ví dụ
1
zhègè
这
个
cǎoméi
草
莓
bīngshā
冰沙
fēicháng
非
常
hǎo
好
hē
喝
。
Món sinh tố dâu này rất ngon.
2
xiàtiān
夏
天
de
的
shíhòu
时
候
,
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
hē
喝
bīngshā
冰沙
Vào mùa hè, tôi thích uống sinh tố.
3
nǐ
你
huì
会
zuò
做
xīguā
西
瓜
bīngshā
冰沙
ma
吗
?
Bạn biết làm sinh tố dưa hấu không?
Từ đã xem