Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 消化
消化
xiāohuà
tiêu hóa
Hán việt:
tiêu hoa
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 消化
化
【huà】
Biến đổi, chuyển hóa
消
【xiāo】
Tan biến; tiêu thụ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 消化
Luyện tập
Ví dụ
1
jiǎnchá
检
查
xiāohuà
消化
gōngnéng
功
能
。
Kiểm tra chức năng tiêu hóa.
2
xiāohuàméi
消
化
酶
bāngzhù
帮
助
wǒmen
我
们
fēnjiě
分
解
shíwù
食
物
。
Enzyme tiêu hóa giúp chúng ta phân hủy thức ăn.
3
chītàiduō
吃
太
多
kěnéng
可
能
dǎozhì
导
致
xiāohuà
消化
wèntí
问
题
。
Ăn quá nhiều có thể gây ra vấn đề tiêu hóa.