消化
xiāohuà
tiêu hóa
Hán việt: tiêu hoa
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
jiǎncháxiāohuà消化gōngnéng
Kiểm tra chức năng tiêu hóa.
2
xiāohuàméibāngzhùwǒmenfēnjiěshíwù
Enzyme tiêu hóa giúp chúng ta phân hủy thức ăn.
3
chītàiduōkěnéngdǎozhìxiāohuà消化wèntí
Ăn quá nhiều có thể gây ra vấn đề tiêu hóa.