Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 果汁
果汁
guǒzhī
Nước ép
Hán việt:
quả chấp
Lượng từ:
杯,瓶,种
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 果汁
果
【guǒ】
Trái cây
汁
【zhī】
nước ép, nước dùng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 果汁
Ví dụ
1
nǐ
你
xiǎngyào
想
要
yībēi
一
杯
guǒzhī
果汁
ma
吗
?
Bạn muốn một cốc nước trái cây không?
2
zhèbēi
这
杯
guǒzhī
果汁
yǒudiǎn
有
点
tàitián
太
甜
le
了
。
Ly nước trái cây này hơi ngọt quá.