果汁
guǒzhī
Nước ép
Hán việt: quả chấp
杯,瓶,种
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xiǎngyàoyībēiguǒzhī果汁ma
Bạn muốn một cốc nước trái cây không?
2
zhèbēiguǒzhī果汁yǒudiǎntàitiánle
Ly nước trái cây này hơi ngọt quá.