Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 开药
【開藥】
开药
kāiyào
kê đơn thuốc
Hán việt:
khai dược
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 开药
开
【kāi】
bật, mở, lái (xe)
药
【yào】
Thuốc
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 开药
Ví dụ
1
yīshēng
医
生
kāiyào
开药
le
了
。
Bác sĩ đã kê đơn thuốc.
2
kāiyào
开药
hòu
后
,
qǐng
请
zǐxìyuèdú
仔
细
阅
读
shuōmíngshū
说
明
书
。
Sau khi kê đơn thuốc, hãy đọc kỹ hướng dẫn.
3
zhīyòng
只
用
shǒumō
手
摸
yīmōmài
一
摸
脉
jiù
就
gěi
给
nǐ
你
kāiyàofāng
开
药
方
Chỉ dùng tay bắt mạch là kê đơn thuốc