库房
kùfáng
Nhà kho
Hán việt: khố bàng
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
kùfáng库房cúnfàngzhehěnduōwùzī
Trong kho lưu trữ rất nhiều vật tư.
2
wǒmenxūyàokùfáng库房yīxiēbèiyònglíngjiàn
Chúng ta cần đến kho để lấy một số bộ phận dự phòng.
3
qǐngquèbǎokùfáng库房deānquáncuòshīdédàozūnshǒu
Hãy đảm bảo tuân thủ các biện pháp an toàn trong kho.

Từ đã xem