Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 柜台
柜台
guìtái
Quầy tính tiền
Hán việt:
cử di
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 柜台
台
【tái】
đài, trạm, bục, sân khấu
柜
【guì】
tủ, kệ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 柜台
Ví dụ
1
qǐng
请
qù
去
guìtái
柜台
zhīfù
支
付
。
Vui lòng thanh toán tại quầy.
2
tā
她
zài
在
guìtái
柜台
hòumiàn
后
面
gōngzuò
工
作
。
Cô ấy làm việc sau quầy hàng.
3
wǒ
我
zài
在
guìtái
柜台
děng
等
le
了
hěn
很
jiǔ
久
。
Tôi đã chờ ở quầy một thời gian dài.