Chi tiết từ vựng

柜台 【guì tái】

heart
(Phân tích từ 柜台)
Nghĩa từ: Quầy tính tiền
Hán việt: cử di
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?