柜台
guìtái
Quầy tính tiền
Hán việt: cử di
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qǐngguìtái柜台zhīfù
Vui lòng thanh toán tại quầy.
2
zàiguìtái柜台hòumiàngōngzuò
Cô ấy làm việc sau quầy hàng.
3
zàiguìtái柜台děnglehěnjiǔ
Tôi đã chờ ở quầy một thời gian dài.