打针
dǎzhēn
tiêm, chích
Hán việt: tá châm
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
xiǎomíngpàdǎzhēn打针
Xiao Ming sợ tiêm.
2
yīshēngjiànyìdǎzhēn打针
Bác sĩ khuyên tôi nên tiêm.
3
zhèzhǒngyìmiáoxūyàodǎzhēn打针liǎngcì
Loại vaccine này cần tiêm hai lần.
4
wǒmendōuxūyàodǎzhēn打针jiēzhòng
Chúng ta cần phải tiêm chủng.
5
dǎzhēn打针huìténgma
Tiêm có đau không?