Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
针
【針】
【zhēn】
Nghĩa từ:
Kim khâu
Hán việt:
châm
Lượng từ: 根
Nét bút:
ノ一一一フ一丨
Tổng số nét:
7
Cấp độ:
Từ vựng tiếng Trung về sức khỏe
Loai từ:
Từ ghép:
dǎ zhēn
打
针
Tiêm, chích
zhā zhēn
扎
针
châm cứu
jīn zhēn gū
金
针
菇
Nấm kim châm
Ví dụ:
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send