Chi tiết từ vựng

【針】【zhēn】

heart
Nghĩa từ: Kim khâu
Hán việt: châm
Lượng từ: 根
Nét bút: ノ一一一フ一丨
Tổng số nét: 7
Loai từ:
Từ ghép:

dǎ zhēn

Tiêm, chích

zhā zhēn

châm cứu

jīn zhēn gū

Nấm kim châm

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?