价格
jiàgé
Giá cả
Hán việt: giá các
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèjiàgé价格tàiguìle
Giá này quá đắt.
2
zhèjiànyīfújiàgé价格shì300300gǎngbì
Cái áo này giá 300 Đô la Hồng Kông.
3
zhèjiànyīfújiàgé价格shìwǔshíōuyuán
Cái áo này giá là năm mươi Euro.
4
zhèjiādiàndecháyèjiàgé价格hěnhélǐ
Giá chè ở cửa hàng này rất hợp lý.
5
chāoshìdejiàgé价格bǐjiàopiányí便
Giá cả ở siêu thị khá rẻ.
6
zhèjiàgé价格duìláishuōhěnhéshì
Với tôi giá này rất phù hợp.
7
dǎtīngfángzidejiàgé价格
Hỏi giá của ngôi nhà.
8
zhèqūyùdetàofángjiàgé价格hěngāo
Giá căn hộ trong khu vực này rất cao.
9
miànjīyuèjiàgé价格yuègāo
Diện tích càng lớn, giá càng cao.
10
suīránzhèlǐdeshíwùhěnhǎodànshìjiàgé价格hěnguì
Mặc dù đồ ăn ở đây rất ngon nhưng giá cả cũng rất cao.
11
zhèjiàgé价格tàigāole
Giá này quá cao.
12
zhèjiālǚguǎnjiàgé价格hěnhélǐ
Khách sạn này có giá rất hợp lý.

Từ đã xem

AI