jià
Giá
Hán việt: giá
ノ丨ノ丶ノ丨
6
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègejiàgétàiguìle
Giá này quá đắt.
2
duìdepíngjiàhěngāo
Anh ấy đánh giá cao về tôi.
3
zhèjiànyīfújiàzhísānbǎiyuán
Cái áo này giá ba trăm đồng.
4
zhèjiànyīfújiàgéshì300300gǎngbì
Cái áo này giá 300 Đô la Hồng Kông.
5
zhèjiànyīfújiàgéshìwǔshíōuyuán
Cái áo này giá là năm mươi Euro.
6
nínmendejiànyìhěnyǒujiàzhí
Lời khuyên của các vị rất có giá trị.
7
zhèjiādiàndecháyèjiàgéhěnhélǐ
Giá chè ở cửa hàng này rất hợp lý.
8
chāoshìdejiàgébǐjiàopiányí便
Giá cả ở siêu thị khá rẻ.
9
zhègejiàgéduìláishuōhěnhéshì
Với tôi giá này rất phù hợp.
10
dǎtingfángzidejiàgé
Hỏi giá của ngôi nhà.
11
zhègeqūyùdetàofángjiàgéhěngāo
Giá căn hộ trong khu vực này rất cao.
12
miànjīyuèdàjiàgéyuègāo
Diện tích càng lớn, giá càng cao.