Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 排队
排队
páiduì
Xếp hàng
Hán việt:
bài đội
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 排队
排
【pái】
hàng, dãy
队
【duì】
đội, đội nhóm, đoàn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 排队
Ví dụ
1
qǐng
请
zài
在
wǒ
我
hòubiān
后
边
páiduì
排队
Hãy xếp hàng sau tôi.
2
tāmen
他
们
páiduì
排队
mǎipiào
买
票
。
Họ xếp hàng để mua vé.