Chi tiết từ vựng

排队 【páiduì】

heart
(Phân tích từ 排队)
Nghĩa từ: Xếp hàng
Hán việt: bài đội
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

qǐng
zài
hòubiān
后边
páiduì
排队
Please line up behind me.
Hãy xếp hàng sau tôi.
tāmen
他们
páiduì
排队
mǎipiào
买票。
They are lining up to buy tickets.
Họ xếp hàng để mua vé.
Bình luận