排队
páiduì
Xếp hàng
Hán việt: bài đội
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qǐngzàihòubiānpáiduì排队
Hãy xếp hàng sau tôi.
2
tāmenpáiduì排队mǎipiào
Họ xếp hàng để mua vé.