品牌
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 品牌
Ví dụ
1
为什么这个品牌这么流行?
Tại sao thương hiệu này lại thịnh hành đến vậy?
2
老品牌了。
thương hiệu lâu đời.
3
为什么这个品牌这么有名?
Tại sao thương hiệu này lại nổi tiếng như vậy?
4
很多品牌开始推出他们的春装系列。
Nhiều nhãn hiệu đã bắt đầu giới thiệu dòng quần áo mùa xuân của họ.