样品
yàngpǐn
Hàng mẫu
Hán việt: dạng phẩm
件, 个
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègèyàngpǐn样品fēichángfúhéwǒmendexūqiú
Mẫu sản phẩm này phù hợp với nhu cầu của chúng tôi.
2
qǐngwènkěyǐhuòdézhègèchǎnpǐndeyàngpǐn样品ma
Làm ơn, tôi có thể nhận được mẫu sản phẩm này không?
3
wǒmenhuìmiǎnfèitígōngyàngpǐn样品
Chúng tôi sẽ cung cấp mẫu miễn phí.

Từ đã xem

AI