Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 传单
传单
chuándān
Tờ rơi
Hán việt:
truyến thiền
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 传单
传
【chuán】
Truyền, chuyển giao
单
【dān】
đơn, đơn giản
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 传单
Ví dụ
1
wǒ
我
zài
在
jiēshàng
街
上
fāle
发
了
hěnduō
很
多
chuándān
传单
Tôi đã phát rất nhiều tờ rơi trên đường.
2
nǐ
你
kànguò
看
过
zhège
这
个
huódòng
活
动
de
的
chuándān
传单
ma
吗
?
Bạn đã xem tờ rơi của sự kiện này chưa?
3
tāmen
他
们
yòng
用
chuándān
传单
lái
来
xuānchuán
宣
传
xīn
新
chǎnpǐn
产
品
。
Họ dùng tờ rơi để quảng cáo sản phẩm mới.