传单
chuándān
Tờ rơi
Hán việt: truyến thiền
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zàijiēshànglehěnduōchuándān传单
Tôi đã phát rất nhiều tờ rơi trên đường.
2
kànguòzhègèhuódòngdechuándān传单ma
Bạn đã xem tờ rơi của sự kiện này chưa?
3
tāmenyòngchuándān传单láixuānchuánxīnchǎnpǐn
Họ dùng tờ rơi để quảng cáo sản phẩm mới.

Từ đã xem