单
丶ノ丨フ一一一丨
8
双
张
HSK1
Tính từ
Từ ghép
Ví dụ
1
他的名字在名单上。
Tên anh ấy có trong danh sách.
2
这位小姐想看菜单
Cô gái này muốn xem thực đơn.
3
请给我一份菜单。
Hãy đưa tôi cái menu.
4
成绩单。
Bảng điểm.
5
我喜欢简单的生活。
Tôi thích cuộc sống đơn giản.
6
今天的功课很简单。
Bài tập hôm nay rất đơn giản.
7
这首歌的歌词很简单。
Lời bài hát này rất đơn giản.
8
我喜欢这个设计简单的手提包。
Tôi thích cái túi xách có thiết kế đơn giản này.
9
学期结束时,我们会收到成绩单。
Khi học kỳ kết thúc, chúng tôi sẽ nhận được bảng điểm.
10
这台洗衣机操作简单。
Chiếc máy giặt này dễ dùng.
11
这是往返票还是单程机票?
Đây là vé khứ hồi hay vé một chiều?
12
这个问题很简单。
Vấn đề này rất đơn giản.